Có 6 kết quả:

梿枷 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ槤枷 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ连枷 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ连耞 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ連枷 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ連耞 lián jiā ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 連枷|连枷[lian2 jia1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 連枷|连枷[lian2 jia1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flail

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái néo đập lúa

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flail

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái néo đập lúa

Bình luận 0